STT | Số sim | Giá | Đặt mua | |
---|---|---|---|---|
1 | 0939999969 | 555.000.000 | Ngũ quý giữa | Đặt mua |
2 | 093.99999.69 | 555.000.000 | Ngũ quý giữa | Đặt mua |
3 | 0899.666668 | 300.000.000 | Sim lộc phát 68 | Đặt mua |
4 | 0935777779 | 279.000.000 | Sim thần tài 79 | Đặt mua |
5 | 0977777879 | 279.000.000 | Sim thần tài 79 | Đặt mua |
6 | 0988888386 | 274.735.000 | Ngũ quý giữa | Đặt mua |
7 | 0988888558 | 228.000.000 | Tam hoa kép | Đặt mua |
8 | 0899999799 | 200.000.000 | Ngũ quý giữa | Đặt mua |
9 | 0981.777779 | 200.000.000 | Sim thần tài 79 | Đặt mua |
10 | 09.11.11.1989 | 189.000.000 | Năm Sinh | Đặt mua |
11 | 0935555568 | 188.000.000 | Sim lộc phát 68 | Đặt mua |
12 | 093.55555.68 | 188.000.000 | Sim lộc phát 68 | Đặt mua |
13 | 0901.66666.9 | 179.000.000 | Ngũ quý giữa | Đặt mua |
14 | 0345.777779 | 169.000.000 | Sim thần tài 79 | Đặt mua |
15 | 0939888883 | 168.000.000 | Ngũ quý giữa | Đặt mua |
16 | 0939.888883 | 168.000.000 | Ngũ quý giữa | Đặt mua |
17 | 0966.000009 | 163.000.000 | Ngũ quý giữa 00000 | Đặt mua |
18 | 0899999399 | 150.000.000 | Sim thần tài 399 | Đặt mua |
19 | 0899.666669 | 150.000.000 | Ngũ quý giữa | Đặt mua |
20 | 09.88888.193 | 139.000.000 | Ngũ quý giữa | Đặt mua |
21 | 0979999933 | 135.000.000 | Sim số kép 2 | Đặt mua |
22 | 0888.885.885 | 130.000.000 | Sim Taxi cặp 3 | Đặt mua |
23 | 0943.333.345 | 120.000.000 | Sim số tiến 345 | Đặt mua |
24 | 0916999995 | 119.000.000 | Ngũ quý giữa | Đặt mua |
25 | 0866666333 | 116.000.000 | Sim Tam hoa | Đặt mua |
26 | 0935999995 | 110.000.000 | Ngũ quý giữa | Đặt mua |
27 | 092.9999959 | 105.000.000 | Ngũ quý giữa | Đặt mua |
28 | 077777.8887 | 99.900.000 | Ngũ quý giữa | Đặt mua |
29 | 077777.8885 | 99.900.000 | Ngũ quý giữa | Đặt mua |
30 | 077777.4078 | 99.900.000 | Ngũ quý giữa | Đặt mua |
© Copyright 2020 Simvip.net. All rights reserved