STT | Số sim | Giá | Đặt mua | |
---|---|---|---|---|
1 | 09.93.93.93.93 | 1.999.000.000 | Sim Siêu VIP | Đặt mua |
2 | 0915.93.93.93 | 198.000.000 | Sim Số lặp 2 | Đặt mua |
3 | 0797979793 | 172.700.000 | Sim Thần tài | Đặt mua |
4 | 0918999993 | 142.000.000 | Sim Đầu số cổ | Đặt mua |
5 | 0979399993 | 139.000.000 | Sim Tứ quý giữa | Đặt mua |
6 | 0988888993 | 139.000.000 | Sim dễ nhớ | Đặt mua |
7 | 09.88888.193 | 139.000.000 | Ngũ quý giữa | Đặt mua |
8 | 0989.893.893 | 101.000.000 | Sim Taxi cặp 3 | Đặt mua |
9 | 08.33.93.93.93 | 99.000.000 | Sim Số lặp 2 | Đặt mua |
10 | 0969.193.193 | 89.000.000 | Sim Taxi cặp 3 | Đặt mua |
11 | 09.89.91.92.93 | 89.000.000 | Sim Đầu số cổ | Đặt mua |
12 | 0911.393.393 | 89.000.000 | Sim Taxi cặp 3 | Đặt mua |
13 | 07.96.93.93.93 | 88.000.000 | Sim Số lặp 2 | Đặt mua |
14 | 0989999393 | 86.000.000 | Sim Số lặp 2 | Đặt mua |
15 | 0769.93.93.93 | 85.000.000 | Sim Số lặp 2 | Đặt mua |
16 | 09123456.93 | 83.000.000 | Sim Số sảnh | Đặt mua |
17 | 0913.53.63.93 | 80.000.000 | Sim Taxi | Đặt mua |
18 | 0332939393 | 75.000.000 | Sim Số lặp 2 | Đặt mua |
19 | 09166666.93 | 65.000.000 | Sim dễ nhớ | Đặt mua |
20 | 0896.93.93.93 | 65.000.000 | Sim Số lặp 2 | Đặt mua |
21 | 0858.93.93.93 | 60.000.000 | Sim Số lặp 2 | Đặt mua |
22 | 0345678.393 | 60.000.000 | Sim Taxi | Đặt mua |
23 | 0702.93.93.93 | 55.000.000 | Sim Số lặp 2 | Đặt mua |
24 | 09.6668.1993 | 50.000.000 | Năm Sinh | Đặt mua |
25 | 0888938893 | 50.000.000 | Tam hoa giữa | Đặt mua |
26 | 0903.693.693 | 45.000.000 | Sim Taxi cặp 3 | Đặt mua |
27 | 0345678.793 | 40.000.000 | Sim Taxi | Đặt mua |
28 | 0933567893 | 39.000.000 | Sim dễ nhớ | Đặt mua |
29 | 098.666.9993 | 39.000.000 | Tam hoa giữa | Đặt mua |
30 | 0779.393.393 | 38.500.000 | Sim Taxi cặp 3 | Đặt mua |
© Copyright 2020 Simvip.net. All rights reserved