STT | Số sim | Giá | Đặt mua | |
---|---|---|---|---|
1 | 09.8888.2001 | 100.000.000 | Năm Sinh | Đặt mua |
2 | 0899.01.01.01 | 80.000.000 | Năm Sinh | Đặt mua |
3 | 08.9999.2001 | 68.000.000 | Năm Sinh | Đặt mua |
4 | 0345678.001 | 50.000.000 | Sim Taxi | Đặt mua |
5 | 0988.601.601 | 44.000.000 | Sim Taxi cặp 3 | Đặt mua |
6 | 0966.101.101 | 43.000.000 | Sim Taxi cặp 3 | Đặt mua |
7 | 0345678.601 | 40.000.000 | Sim Taxi | Đặt mua |
8 | 0345678.701 | 40.000.000 | Sim Taxi | Đặt mua |
9 | 0345678.501 | 40.000.000 | Sim Taxi | Đặt mua |
10 | 0836.01.01.01 | 40.000.000 | Năm Sinh | Đặt mua |
11 | 0772.01.01.01 | 33.000.000 | Năm Sinh | Đặt mua |
12 | 0567301301 | 32.265.625 | Sim Taxi cặp 3 | Đặt mua |
13 | 03345678.01 | 30.000.000 | Sim Taxi | Đặt mua |
14 | 0899.001.001 | 30.000.000 | Sim Taxi cặp 3 | Đặt mua |
15 | 09.01.6666.01 | 30.000.000 | Sim Tứ quý giữa | Đặt mua |
16 | 0356.01.01.01 | 30.000.000 | Năm Sinh | Đặt mua |
17 | 0876.01.01.01 | 30.000.000 | Năm Sinh | Đặt mua |
18 | 07.88888.001 | 29.000.000 | Tam hoa kép | Đặt mua |
19 | 0798.01.01.01 | 26.500.000 | Năm Sinh | Đặt mua |
20 | 03333.1.2001 | 25.000.000 | Năm Sinh | Đặt mua |
21 | 097.555.2001 | 25.000.000 | Năm Sinh | Đặt mua |
22 | 09.6668.2001 | 25.000.000 | Năm Sinh | Đặt mua |
23 | 0849.00000.1 | 25.000.000 | Sim dễ nhớ | Đặt mua |
24 | 0847.00000.1 | 25.000.000 | Sim dễ nhớ | Đặt mua |
25 | 0854.00000.1 | 25.000.000 | Sim dễ nhớ | Đặt mua |
26 | 0334.01.01.01 | 25.000.000 | Năm Sinh | Đặt mua |
27 | 0342010101 | 24.400.000 | Năm Sinh | Đặt mua |
28 | 0928.888.001 | 23.021.875 | Tam hoa kép | Đặt mua |
29 | 0928.888.101 | 23.021.875 | Sim Tứ quý giữa | Đặt mua |
30 | 0565.101.101 | 23.021.875 | Sim Taxi cặp 3 | Đặt mua |
© Copyright 2020 Simvip.net. All rights reserved