STT | Số sim | Giá | Đặt mua | |
---|---|---|---|---|
1 | 07.9999999.2 | 330.000.000 | Sim Taxi | Đặt mua |
2 | 0889999992 | 99.000.000 | Lục quý giữa | Đặt mua |
3 | 098.4567892 | 89.000.000 | Sim Số sảnh | Đặt mua |
4 | 0918.992.992 | 88.000.000 | Sim Taxi cặp 3 | Đặt mua |
5 | 0763.92.92.92 | 75.000.000 | Sim Số lặp 2 | Đặt mua |
6 | 0826.92.92.92 | 65.000.000 | Sim Số lặp 2 | Đặt mua |
7 | 0889909192 | 55.500.000 | Sim dễ nhớ | Đặt mua |
8 | 0334929292 | 54.500.000 | Sim Số lặp 2 | Đặt mua |
9 | 09.7779.1992 | 50.000.000 | Năm Sinh | Đặt mua |
10 | 0817.92.92.92 | 48.000.000 | Sim Số lặp 2 | Đặt mua |
11 | 0915.299.992 | 46.000.000 | Sim Tứ quý giữa | Đặt mua |
12 | 0915299992 | 46.000.000 | Sim Tứ quý giữa | Đặt mua |
13 | 09.3333.1992 | 45.000.000 | Năm Sinh | Đặt mua |
14 | 097.1111.992 | 44.000.000 | Năm Sinh | Đặt mua |
15 | 0825929292 | 43.200.000 | Sim Số lặp 2 | Đặt mua |
16 | 0345678.092 | 40.000.000 | Sim Taxi | Đặt mua |
17 | 0987.299992 | 39.000.000 | Sim Tứ quý giữa | Đặt mua |
18 | 096.888.9992 | 39.000.000 | Tam hoa giữa | Đặt mua |
19 | 0921.192.192 | 39.000.000 | Sim Taxi cặp 3 | Đặt mua |
20 | 0989999192 | 36.000.000 | Sim Tứ quý giữa | Đặt mua |
21 | 096.333.1992 | 36.000.000 | Năm Sinh | Đặt mua |
22 | 097.888.1992 | 36.000.000 | Năm Sinh | Đặt mua |
23 | 0945.092.092. | 35.000.000 | Sim Taxi cặp 3 | Đặt mua |
24 | 0989.567892 | 35.000.000 | Sim Đầu số cổ | Đặt mua |
25 | 097.333.1992 | 35.000.000 | Năm Sinh | Đặt mua |
26 | 0333333.792 | 30.000.000 | Lục quý giữa 333333 | Đặt mua |
27 | 0949.90.91.92 | 30.000.000 | Sim Taxi | Đặt mua |
28 | 0985.90.91.92 | 30.000.000 | Sim Taxi | Đặt mua |
29 | 0775999992 | 29.000.000 | Sim dễ nhớ | Đặt mua |
30 | 0988.91.1992 | 29.000.000 | Năm Sinh | Đặt mua |
© Copyright 2020 Simvip.net. All rights reserved