STT | Số sim | Giá | Đặt mua | |
---|---|---|---|---|
1 | 0908.111.111 | 999.000.000 | Sim lục quý | Đặt mua |
2 | 0938111111 | 888.000.000 | Sim lục quý | Đặt mua |
3 | 0819111111 | 500.000.000 | Sim lục quý | Đặt mua |
4 | 0942111111 | 468.000.000 | Sim lục quý | Đặt mua |
5 | 09.05.07.07.07 | 450.000.000 | Năm Sinh | Đặt mua |
6 | 0981981981 | 399.000.000 | Năm Sinh | Đặt mua |
7 | 0899.07.07.07 | 350.000.000 | Năm Sinh | Đặt mua |
8 | 0837111111 | 330.000.000 | Sim lục quý | Đặt mua |
9 | 024.99991999 | 300.000.000 | Năm Sinh | Đặt mua |
10 | 0789.07.07.07 | 290.000.000 | Năm Sinh | Đặt mua |
11 | 0366.07.07.07 | 286.260.000 | Năm Sinh | Đặt mua |
12 | 0389.111111 | 233.000.000 | Sim lục quý | Đặt mua |
13 | 0997.111.999 | 220.000.000 | Năm Sinh | Đặt mua |
14 | 08.1985.1985 | 200.000.000 | Năm Sinh | Đặt mua |
15 | 0889.09.09.09 | 199.000.000 | Năm Sinh | Đặt mua |
16 | 09.11.11.1989 | 189.000.000 | Năm Sinh | Đặt mua |
17 | 09.8888.1986 | 188.000.000 | Năm Sinh | Đặt mua |
18 | 09.46.090909 | 179.000.000 | Năm Sinh | Đặt mua |
19 | 09.0910.0910 | 179.000.000 | Năm Sinh | Đặt mua |
20 | 0901231111 | 155.000.000 | Năm Sinh | Đặt mua |
21 | 0797.111.999 | 150.000.000 | Năm Sinh | Đặt mua |
22 | 0778.111.999 | 150.000.000 | Năm Sinh | Đặt mua |
23 | 09.1939.1939 | 148.000.000 | Năm Sinh | Đặt mua |
24 | 0988.22.1999 | 146.000.000 | Năm Sinh | Đặt mua |
25 | 0988.211.999 | 140.000.000 | Năm Sinh | Đặt mua |
26 | 0919391939 | 139.000.000 | Năm Sinh | Đặt mua |
27 | 0899.06.06.06 | 130.000.000 | Năm Sinh | Đặt mua |
28 | 0944.06.06.06 | 125.000.000 | Năm Sinh | Đặt mua |
29 | 09.01.04.04.04 | 120.000.000 | Năm Sinh | Đặt mua |
30 | 0909.89.1999 | 120.000.000 | Năm Sinh | Đặt mua |
© Copyright 2020 Simvip.net. All rights reserved