STT | Số sim | Giá | Đặt mua | |
---|---|---|---|---|
1 | 0939999969 | 555.000.000 | Ngũ quý giữa | Đặt mua |
2 | 093.99999.69 | 555.000.000 | Ngũ quý giữa | Đặt mua |
3 | 0899999799 | 200.000.000 | Ngũ quý giữa | Đặt mua |
4 | 098.5999995 | 150.000.000 | Ngũ quý giữa | Đặt mua |
5 | 0899999399 | 150.000.000 | Sim thần tài 399 | Đặt mua |
6 | 097.99999.33 | 139.000.000 | Sim số kép 2 | Đặt mua |
7 | 0979999933 | 135.000.000 | Sim số kép 2 | Đặt mua |
8 | 0916999995 | 119.000.000 | Ngũ quý giữa | Đặt mua |
9 | 0839999969 | 119.000.000 | Ngũ quý giữa | Đặt mua |
10 | 0935999995 | 110.000.000 | Ngũ quý giữa | Đặt mua |
11 | 0935999995 | 105.000.000 | Ngũ quý giữa | Đặt mua |
12 | 092.9999959 | 97.900.000 | Ngũ quý giữa | Đặt mua |
13 | 097.99999.36 | 89.000.000 | Ngũ quý giữa | Đặt mua |
14 | 0859999959 | 80.000.000 | Ngũ quý giữa | Đặt mua |
15 | 08.99999.368 | 69.000.000 | Sim lộc phát 68 | Đặt mua |
16 | 03.99999.579 | 63.000.000 | Sim thần tài 79 | Đặt mua |
17 | 091.99999.25 | 59.000.000 | Ngũ quý giữa | Đặt mua |
18 | 0931.999995 | 59.000.000 | Ngũ quý giữa | Đặt mua |
19 | 0855999998 | 56.000.000 | Ngũ quý giữa | Đặt mua |
20 | 0399999566 | 50.000.000 | Ngũ quý giữa | Đặt mua |
21 | 0985.999994 | 50.000.000 | Ngũ quý giữa | Đặt mua |
22 | 085.9999929 | 48.000.000 | Ngũ quý giữa | Đặt mua |
23 | 08.99999.268 | 45.000.000 | Sim lộc phát 68 | Đặt mua |
24 | 092.99999.35 | 45.000.000 | Ngũ quý giữa | Đặt mua |
25 | 0815999995 | 44.800.000 | Ngũ quý giữa | Đặt mua |
26 | 0838999992 | 40.000.000 | Ngũ quý giữa | Đặt mua |
27 | 037.99999.22 | 39.000.000 | Sim số kép 2 | Đặt mua |
28 | 037.99999.11 | 39.000.000 | Sim số kép 2 | Đặt mua |
29 | 0838999996 | 39.000.000 | Ngũ quý giữa | Đặt mua |
30 | 0949999973 | 37.500.000 | Ngũ quý giữa | Đặt mua |
© Copyright 2020 Simvip.net. All rights reserved