STT | Số sim | Giá | Đặt mua | |
---|---|---|---|---|
1 | 024.8888.2222 | 450.000.000 | Sim Tứ quý | Đặt mua |
2 | 02.8888.48888 | 390.000.000 | Sim Tứ quý | Đặt mua |
3 | 024.8884.8888 | 350.000.000 | Sim Tứ quý | Đặt mua |
4 | 024.8880.8888 | 350.000.000 | Sim Tứ quý | Đặt mua |
5 | 024.88888.999 | 350.000.000 | Sim Tam hoa | Đặt mua |
6 | 024.99997999 | 350.000.000 | Sim Tam hoa | Đặt mua |
7 | 024.88886888 | 350.000.000 | Sim Tam hoa | Đặt mua |
8 | 024.8887.8888 | 350.000.000 | Sim Tứ quý | Đặt mua |
9 | 024.99991999 | 300.000.000 | Năm Sinh | Đặt mua |
10 | 024.99995999 | 300.000.000 | Sim Tam hoa | Đặt mua |
11 | 024.88883888 | 300.000.000 | Sim Tam hoa | Đặt mua |
12 | 02466.86.86.86 | 220.000.000 | Sim Số lặp 2 | Đặt mua |
13 | 02422.666.888 | 220.000.000 | Sim Tam hoa | Đặt mua |
14 | 024.2222.5555 | 220.000.000 | Sim Tứ quý | Đặt mua |
15 | 02462.79.79.79 | 220.000.000 | Sim Số lặp 2 | Đặt mua |
16 | 02462.68.68.68 | 220.000.000 | Sim Số lặp 2 | Đặt mua |
17 | 024.22.35.35.35 | 150.000.000 | Sim Số lặp 2 | Đặt mua |
18 | 024.62.62.9999 | 100.000.000 | Sim Tứ quý | Đặt mua |
19 | 02422288888 | 100.000.000 | Sim Ngũ quý | Đặt mua |
20 | 024.22.123456 | 96.000.000 | Sim số tiến 456 | Đặt mua |
21 | 02466.668.668 | 92.000.000 | Sim Taxi cặp 3 | Đặt mua |
22 | 02466.888.666 | 92.000.000 | Sim Tam hoa | Đặt mua |
23 | 02462.55.8888 | 92.000.000 | Sim Tứ quý | Đặt mua |
24 | 02439.113.113 | 80.000.000 | Sim Taxi cặp 3 | Đặt mua |
25 | 024.22.42.42.42 | 79.000.000 | Sim Số lặp 2 | Đặt mua |
26 | 02462.96.9999 | 70.000.000 | Sim Tứ quý | Đặt mua |
27 | 024.66666665 | 63.000.000 | Sim Taxi | Đặt mua |
28 | 024.6666.0000 | 63.000.000 | Sim Tứ quý | Đặt mua |
29 | 02466.886.886 | 58.000.000 | Sim Taxi cặp 3 | Đặt mua |
30 | 02422.333.999 | 58.000.000 | Sim Tam hoa | Đặt mua |
© Copyright 2020 Simvip.net. All rights reserved