STT | Số sim | Giá | Đặt mua | |
---|---|---|---|---|
1 | 09886.00000. | 290.000.000 | Sim Ngũ quý | Đặt mua |
2 | 09.666.00000 | 266.000.000 | Sim Ngũ quý | Đặt mua |
3 | 0988.3.00000 | 202.000.000 | Sim Ngũ quý | Đặt mua |
4 | 098.31.00000 | 172.000.000 | Sim Ngũ quý | Đặt mua |
5 | 0966800000 | 168.000.000 | Sim Ngũ quý | Đặt mua |
6 | 0918500000 | 139.000.000 | Sim Ngũ quý | Đặt mua |
7 | 098.13.00000 | 139.000.000 | Sim Ngũ quý | Đặt mua |
8 | 0933600000 | 132.000.000 | Sim Ngũ quý | Đặt mua |
9 | 090.29.00000 | 129.000.000 | Sim Ngũ quý | Đặt mua |
10 | 0981500000 | 125.000.000 | Sim Ngũ quý | Đặt mua |
11 | 091.29.00000 | 115.000.000 | Sim Ngũ quý | Đặt mua |
12 | 093.81.00000 | 110.000.000 | Sim Ngũ quý | Đặt mua |
13 | 0926.800.000 | 102.000.000 | Sim Ngũ quý | Đặt mua |
14 | 0855.100000. | 100.000.000 | Sim Ngũ quý | Đặt mua |
15 | 098.34.00000 | 94.000.000 | Sim Ngũ quý | Đặt mua |
16 | 0946900000 | 87.000.000 | Sim Ngũ quý | Đặt mua |
17 | 0965400000 | 86.500.000 | Sim Ngũ quý | Đặt mua |
18 | 096.24.00000 | 86.000.000 | Sim Ngũ quý | Đặt mua |
19 | 08.444.00000 | 82.000.000 | Sim Ngũ quý | Đặt mua |
20 | 0838300000 | 80.600.000 | Sim Ngũ quý | Đặt mua |
21 | 085.66.00000 | 64.500.000 | Sim Ngũ quý | Đặt mua |
22 | 076.88.00000 | 62.000.000 | Sim Ngũ quý | Đặt mua |
23 | 0858200000 | 51.500.000 | Sim Ngũ quý | Đặt mua |
24 | 0823800000 | 48.000.000 | Sim Ngũ quý | Đặt mua |
25 | 0789700000 | 48.000.000 | Sim Ngũ quý | Đặt mua |
26 | 08797.00000 | 48.000.000 | Sim Ngũ quý | Đặt mua |
27 | 087.63.00000 | 45.000.000 | Sim Ngũ quý | Đặt mua |
28 | 0764400000 | 43.000.000 | Sim Ngũ quý | Đặt mua |
29 | 0528600000 | 42.200.000 | Sim Ngũ quý | Đặt mua |
30 | 0785200000 | 42.000.000 | Sim Ngũ quý | Đặt mua |
© Copyright 2020 Simvip.net. All rights reserved