STT | Số sim | Giá | Đặt mua | |
---|---|---|---|---|
1 | 0988.998.988 | 900.000.000 | Sim VIP | Đặt mua |
2 | 07.8889.8988 | 150.000.000 | Tam hoa giữa | Đặt mua |
3 | 0984.88.99.88 | 125.000.000 | Sim số kép 2 | Đặt mua |
4 | 0899.899.988 | 125.000.000 | Sim số kép 2 | Đặt mua |
5 | 0984889988 | 125.000.000 | Sim số kép 2 | Đặt mua |
6 | 03.8988.8988 | 90.000.000 | Tam hoa giữa | Đặt mua |
7 | 08.9999.1988 | 88.000.000 | Năm Sinh | Đặt mua |
8 | 0981.89.89.88 | 80.000.000 | Sim dễ nhớ | Đặt mua |
9 | 08.6868.1988 | 68.000.000 | Năm Sinh | Đặt mua |
10 | 0979.88.1988 | 68.000.000 | Năm Sinh | Đặt mua |
11 | 0988.996.988 | 68.000.000 | Sim Taxi | Đặt mua |
12 | 0908000988 | 55.000.000 | Sim Đầu số cổ | Đặt mua |
13 | 03.9999.1988 | 55.000.000 | Năm Sinh | Đặt mua |
14 | 0829888988 | 54.000.000 | Tam hoa giữa | Đặt mua |
15 | 0909.79.9988 | 50.000.000 | Sim số kép 2 | Đặt mua |
16 | 0852889988 | 45.000.000 | Sim số kép 2 | Đặt mua |
17 | 097.1111.988 | 44.000.000 | Năm Sinh | Đặt mua |
18 | 0813.988.988 | 42.000.000 | Sim Taxi cặp 3 | Đặt mua |
19 | 0896.88.99.88 | 40.000.000 | Sim số kép 2 | Đặt mua |
20 | 0589898988 | 40.000.000 | Sim Taxi | Đặt mua |
21 | 09.11.12.1988 | 39.000.000 | Năm Sinh | Đặt mua |
22 | 09.01.04.1988 | 39.000.000 | Năm Sinh | Đặt mua |
23 | 0911121988 | 39.000.000 | Năm Sinh | Đặt mua |
24 | 0966.383.988 | 38.000.000 | Sim Taxi | Đặt mua |
25 | 0399119988 | 36.000.000 | Sim số kép 2 | Đặt mua |
26 | 09.6966.8988 | 36.000.000 | Sim dễ nhớ | Đặt mua |
27 | 0345.33.99.88 | 35.000.000 | Sim số kép 2 | Đặt mua |
28 | 096.332.9988 | 35.000.000 | Sim số kép 2 | Đặt mua |
29 | 0979666988 | 35.000.000 | Sim dễ nhớ | Đặt mua |
30 | 0909.28.9988 | 33.000.000 | Sim số kép 2 | Đặt mua |
© Copyright 2020 Simvip.net. All rights reserved