| STT | Số sim | Giá     | Đặt mua | |
|---|---|---|---|---|
| 1 | 0912.63.5579 | 5.000.000 | Sim thần tài 79 |  Đặt mua | 
| 2 | 08.15.15.15.65 | 5.000.000 | Sim Taxi |  Đặt mua | 
| 3 | 082.66.22229 | 5.000.000 | Sim đuôi 229 |  Đặt mua | 
| 4 | 0918.939.636 | 5.000.000 | Sim Taxi |  Đặt mua | 
| 5 | 08555.888.69 | 5.000.000 | Tam hoa giữa |  Đặt mua | 
| 6 | 083.858.6866 | 5.000.000 | Sim lộc phát 866 |  Đặt mua | 
| 7 | 0944.033.099 | 5.000.000 | Sim Taxi |  Đặt mua | 
| 8 | 0912.001.389 | 5.000.000 | Sim Taxi |  Đặt mua | 
| 9 | 08.4786.4786 | 5.000.000 | Sim Taxi cặp 4 |  Đặt mua | 
| 10 | 08.2626.3339 | 5.000.000 | Sim thần tài 39 |  Đặt mua | 
| 11 | 08.1489.1489 | 5.000.000 | Sim Taxi cặp 4 |  Đặt mua | 
| 12 | 0858.789.899 | 5.000.000 | Sim Taxi |  Đặt mua | 
| 13 | 0822.789.899 | 5.000.000 | Sim Taxi |  Đặt mua | 
| 14 | 0886.222.579 | 5.000.000 | Sim thần tài 79 |  Đặt mua | 
| 15 | 091.2222.831 | 5.000.000 | Tứ quý giữa 2222 |  Đặt mua | 
| 16 | 08.56.56.56.22 | 5.000.000 | Sim Taxi |  Đặt mua | 
| 17 | 0911.88.1239 | 5.000.000 | Sim thần tài 39 |  Đặt mua | 
| 18 | 0911.88.39.66 | 5.000.000 | Sim Taxi |  Đặt mua | 
| 19 | 091.45678.02 | 5.000.000 | Sim Taxi |  Đặt mua | 
| 20 | 0915.33.63.93 | 5.000.000 | Sim Taxi |  Đặt mua | 
| 21 | 0917.1102.68 | 5.000.000 | Năm Sinh |  Đặt mua | 
| 22 | 09.17.17.1386 | 5.000.000 | Sim lộc phát |  Đặt mua | 
| 23 | 0917.33.85.86 | 5.000.000 | Sim lộc phát |  Đặt mua | 
| 24 | 0941.012346 | 5.000.000 | Sim Taxi |  Đặt mua | 
| 25 | 0942.986.899 | 5.000.000 | Sim Taxi |  Đặt mua | 
| 26 | 0944.365.579 | 5.000.000 | Sim thần tài 79 |  Đặt mua | 
| 27 | 0913.362.372 | 5.000.000 | Sim Taxi |  Đặt mua | 
| 28 | 0914.581.582 | 5.000.000 | Sim Taxi |  Đặt mua | 
| 29 | 085.696.1368 | 5.000.000 | Sim lộc phát 68 |  Đặt mua | 
| 30 | 0947.188.168 | 5.000.000 | Sim lộc phát 68 |  Đặt mua | 
 
                     
                     
                     
                     
                     
                    © Copyright 2020 Simvip.net. All rights reserved