STT | Số sim | Giá | Đặt mua | |
---|---|---|---|---|
1 | 08.53.53.53.53 | 468.000.000 | Sim Số lặp 2 | Đặt mua |
2 | 0832345678 | 456.000.000 | Sim số tiến 678 | Đặt mua |
3 | 0829222222 | 453.000.000 | Sim lục quý | Đặt mua |
4 | 0858.79.79.79 | 450.000.000 | Sim Số lặp 2 | Đặt mua |
5 | 0868.789.789 | 450.000.000 | Sim Taxi cặp 3 | Đặt mua |
6 | 0816.599999 | 443.350.000 | Sim Ngũ quý | Đặt mua |
7 | 0822699999 | 412.000.000 | Sim Ngũ quý | Đặt mua |
8 | 082.55.88888 | 411.000.000 | Sim Ngũ quý | Đặt mua |
9 | 0855799999 | 401.000.000 | Sim Ngũ quý | Đặt mua |
10 | 0888.26.26.26 | 400.000.000 | Sim Số lặp 2 | Đặt mua |
11 | 0819006789 | 400.000.000 | Sim Taxi | Đặt mua |
12 | 0838888898 | 400.000.000 | Ngũ quý giữa | Đặt mua |
13 | 0828.345678 | 399.000.000 | Sim số tiến 678 | Đặt mua |
14 | 0879.77.8888 | 399.000.000 | Sim Tứ quý | Đặt mua |
15 | 0848.889.999 | 399.000.000 | Sim Tứ quý | Đặt mua |
16 | 0819111111 | 399.000.000 | Sim lục quý | Đặt mua |
17 | 0869.33.8888 | 399.000.000 | Sim Tứ quý | Đặt mua |
18 | 0849699999 | 399.000.000 | Sim Ngũ quý | Đặt mua |
19 | 0826456789 | 392.000.000 | Sim số tiến 789 | Đặt mua |
20 | 0838.62.9999 | 390.000.000 | Sim Tứ quý | Đặt mua |
21 | 0899.78.9999 | 379.000.000 | Sim Tứ quý | Đặt mua |
22 | 085.99.66666 | 370.000.000 | Sim Ngũ quý | Đặt mua |
23 | 084.678.9999 | 369.500.000 | Sim Tứ quý | Đặt mua |
24 | 0826.345678 | 369.000.000 | Sim số tiến 678 | Đặt mua |
25 | 08.33.777.888 | 368.000.000 | Sim Tam hoa | Đặt mua |
26 | 0813.888.999 | 360.000.000 | Sim Tam hoa | Đặt mua |
27 | 0857779999 | 358.000.000 | Sim Tứ quý | Đặt mua |
28 | 0855199999 | 358.000.000 | Sim Ngũ quý | Đặt mua |
29 | 0898.56.56.56 | 350.000.000 | Sim Số lặp 2 | Đặt mua |
30 | 0888.39.79.79 | 350.000.000 | Sim Số lặp 2 | Đặt mua |
© Copyright 2020 Simvip.net. All rights reserved