| STT | Số sim | Giá     | Đặt mua | |
|---|---|---|---|---|
| 1 | 0366666191 | 16.500.000 | Ngũ quý giữa |  Đặt mua | 
| 2 | 09.77777.891 | 16.500.000 | Ngũ quý giữa |  Đặt mua | 
| 3 | 0378888891 | 16.000.000 | Ngũ quý giữa |  Đặt mua | 
| 4 | 0984.86.1991 | 16.000.000 | Năm Sinh |  Đặt mua | 
| 5 | 096.13.9.1991 | 16.000.000 | Năm Sinh |  Đặt mua | 
| 6 | 096.10.6.1991 | 16.000.000 | Năm Sinh |  Đặt mua | 
| 7 | 0976.91.99.91 | 16.000.000 | Tam hoa giữa |  Đặt mua | 
| 8 | 0889999891 | 16.000.000 | Sim Tứ quý giữa |  Đặt mua | 
| 9 | 0966.291.391 | 16.000.000 | Sim Taxi |  Đặt mua | 
| 10 | 097.19.5.1991 | 16.000.000 | Năm Sinh |  Đặt mua | 
| 11 | 03.54.999991 | 16.000.000 | Ngũ quý giữa |  Đặt mua | 
| 12 | 0799899991 | 16.000.000 | Sim Tứ quý giữa |  Đặt mua | 
| 13 | 0969.35.1991 | 15.800.000 | Năm Sinh |  Đặt mua | 
| 14 | 085.999.9191 | 15.800.000 | Sim Số lặp 2 |  Đặt mua | 
| 15 | 0937115191 | 15.800.000 | Sim Taxi |  Đặt mua | 
| 16 | 0909.58.1991 | 15.500.000 | Năm Sinh |  Đặt mua | 
| 17 | 08.5678.1991 | 15.000.000 | Năm Sinh |  Đặt mua | 
| 18 | 0825251991 | 15.000.000 | Năm Sinh |  Đặt mua | 
| 19 | 0969119991 | 15.000.000 | Tam hoa giữa |  Đặt mua | 
| 20 | 0368888691 | 15.000.000 | Sim Tứ quý giữa |  Đặt mua | 
| 21 | 098.25.8.1991 | 15.000.000 | Năm Sinh |  Đặt mua | 
| 22 | 097.12.8.1991 | 15.000.000 | Năm Sinh |  Đặt mua | 
| 23 | 09.25.10.1991 | 15.000.000 | Năm Sinh |  Đặt mua | 
| 24 | 09.28.02.1991 | 15.000.000 | Năm Sinh |  Đặt mua | 
| 25 | 0912888891 | 15.000.000 | Sim Tứ quý giữa |  Đặt mua | 
| 26 | 08.14.03.1991 | 15.000.000 | Năm Sinh |  Đặt mua | 
| 27 | 07.08.02.1991 | 15.000.000 | Năm Sinh |  Đặt mua | 
| 28 | 07.08.12.1991 | 15.000.000 | Năm Sinh |  Đặt mua | 
| 29 | 0902.89.91.91 | 15.000.000 | Sim Số lặp 2 |  Đặt mua | 
| 30 | 03.56789.891 | 15.000.000 | Sim Taxi |  Đặt mua | 
 
                     
                     
                     
                     
                     
                    © Copyright 2020 Simvip.net. All rights reserved